|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bán thân
noun Bust; half-length tượng bán thân a bust ảnh bán thân a half-length photograph Bán thân bất toại Hemiplegia
| [bán thân] | | | half-length | | | ảnh bán thân | | Half-length photograph | | | xem bán mình | | | Bán thân nuôi miệng | | To sell one's body for a living |
|
|
|
|